Có 1 kết quả:

姊姊 zǐ zǐ ㄗˇ ㄗˇ

1/1

zǐ zǐ ㄗˇ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chị gái

Từ điển Trung-Anh

(1) older sister
(2) Taiwan pr. [jie3 jie5]

Bình luận 0